Có 2 kết quả:
財產 cái chǎn ㄘㄞˊ ㄔㄢˇ • 财产 cái chǎn ㄘㄞˊ ㄔㄢˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) property
(2) assets
(3) estate
(4) CL:筆|笔[bi3]
(2) assets
(3) estate
(4) CL:筆|笔[bi3]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) property
(2) assets
(3) estate
(4) CL:筆|笔[bi3]
(2) assets
(3) estate
(4) CL:筆|笔[bi3]
Bình luận 0